Có 2 kết quả:

连环 lián huán ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ連環 lián huán ㄌㄧㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển phổ thông

liền nối nhau

Từ điển Trung-Anh

chain

Từ điển phổ thông

liền nối nhau

Từ điển Trung-Anh

chain